Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウォルフ359
ウォルフ管 ウォルフかん
ống trung thận
ウルフ ウォルフ
chó sói
Wolff管 ウォルフくだ
ống trung thận
ウォルフ・ヒルシュホーン症候群 ウォルフ・ヒルシュホーンしょーこーぐん
hội chứng wolf-hirschhorn (whs), hay còn gọi là hội chứng 4p