姫ウォンバット ひめウォンバット ヒメウォンバット
gấu túi thông thường còn được gọi là gấu túi mũi trần
南毛鼻ウォンバット みなみけはなウォンバット ミナミケバナウォンバット
southern hairy-nosed wombat (Lasiorhinus latifrons)
北毛鼻ウォンバット きたみけはなウォンバット キタケバナウォンバット
northern hairy-nosed wombat (Lasiorhinus krefftii)