南毛鼻ウォンバット
みなみけはなウォンバット ミナミケバナウォンバット
☆ Danh từ
Southern hairy-nosed wombat (Lasiorhinus latifrons)

南毛鼻ウォンバット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南毛鼻ウォンバット
北毛鼻ウォンバット きたみけはなウォンバット キタケバナウォンバット
northern hairy-nosed wombat (Lasiorhinus krefftii)
鼻毛 はなげ
lông mũi.
wombat
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
鼻毛カッター はなげカッター
Dụng cụ cắt lông mũi.
姫ウォンバット ひめウォンバット ヒメウォンバット
gấu túi thông thường còn được gọi là gấu túi mũi trần
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
わーるもうふ わール毛布
chăn len.