姫ウォンバット
ひめウォンバット ヒメウォンバット
☆ Danh từ
Gấu túi thông thường còn được gọi là gấu túi mũi trần

姫ウォンバット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 姫ウォンバット
wombat
南毛鼻ウォンバット みなみけはなウォンバット ミナミケバナウォンバット
southern hairy-nosed wombat (Lasiorhinus latifrons)
北毛鼻ウォンバット きたみけはなウォンバット キタケバナウォンバット
northern hairy-nosed wombat (Lasiorhinus krefftii)
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
弟姫 おとうとひめ
công chúa trẻ nhất
姫マーラ ひめマーラ ヒメマーラ
Dolichotis salinicola (một loài động vật có vú trong họ Caviidae, bộ Gặm nhấm)
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
姫コンドル ひめコンドル ヒメコンドル
kền kền Thổ Nhĩ Kỳ