Các từ liên quan tới ウォーキング・イン・ジ・エアー
ウォーキング ウォーキング
đi bộ; tản bộ; đi dạo
エアー式 エアーしき
kiểu khí nén
không khí
AIR エアー
ngôn ngữ lập trình
エキササイズウォーキング エキササイズ・ウォーキング
exercise walking
エアー式ステープラー エアーしきステープラー
máy đóng ghim bằng khí nén
エア エアー エヤー
không khí
エアー漏れチェック エアーもれチェック
kiểm tra rò rỉ khí nén