Các từ liên quan tới ウクライナ革命反乱軍
革命軍 かくめいぐん
quân cách mạng
反革命 はんかくめい
phản cách mạng
反乱軍 はんらんぐん
quân phản loạn.
反動革命 はんどうかくめい
cuộc phản cách mạng
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
乱軍 らんぐん
cuộc loạn đả, cuộc hỗn chiến
反乱 はんらん
cuộc phản loạn; cuộc phiến loạn; sự phiến loạn; sự phản loạn
反軍 はんぐん
quân phản loạn; sự phản đối việc quân đội có dính dáng đến chính trị; sự phản chiến