Các từ liên quan tới ウクライナ領土防衛部隊外国人軍団
外国部隊 がいこくぶたい
hải ngoại ((mà) quân đội bắt buộc)
外人部隊 がいじんぶたい
đội lính lê dương ( Pháp)
防衛軍 ぼうえいぐん
bảo vệ quân.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
フランス外人部隊 フランスがいじんぶたい
binh đoàn Lê dương Pháp
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.