Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウクレレ
đàn ukulele
ウクレレ用ペグ ウクレレようペグ
khóa đàn ukulele
ウクレレ用弦 ウクレレようげん
Dây đàn ukulele
ウクレレ用糸巻 ウクレレよういとまき
cuộn dây đàn ukulele
ウクレレ用ペグ/糸巻 ウクレレようペグ/いとまき
"đầu máy đàn ukulele/ cuộn dây"
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)