Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウシウイルス性下痢粘膜病
ウシウイルスせーげりねんまくびょー
bệnh tiêu chảy niêm mạc do vi rút ở bò
粘膜下層 ねんまくかそう
dưới niêm mạc
下痢 げり
bệnh đi ỉa; bệnh tiêu chảy; ỉa chảy
宿便性下痢 しゅくべんせーげり
tiêu chảy do tích phân
粘膜 ねんまく
niêm mạc
粘膜下神経叢 ねんまくかしんけいそう
đám rối dưới niêm mạc
腸管粘膜|腸粘膜 ちょーかんねんまく|ちょーねんまく
niêm mạc ruột
嗅粘膜 きゅーねんまく
niêm mạc khứu giác
胃粘膜 いねんまく
niêm mạc dạ dày
Đăng nhập để xem giải thích