下痢
げり「HẠ LỊ」
Tiêu chảy
下痢
をしています。
Tôi bị tiêu chảy.
下痢気味
です。
Tôi bị tiêu chảy.
下痢止
めです。
Đây là một số loại thuốc trị tiêu chảy.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Bệnh đi ỉa; bệnh tiêu chảy; ỉa chảy
急性下痢
Tiêu chảy cấp tính
インフルエンザ
による
下痢
Bệnh tiêu chảy do cúm
ちょっとした
下痢
Tiêu chảy nhẹ
Tháo dạ.

Từ đồng nghĩa của 下痢
noun
Từ trái nghĩa của 下痢
Bảng chia động từ của 下痢
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下痢する/げりする |
Quá khứ (た) | 下痢した |
Phủ định (未然) | 下痢しない |
Lịch sự (丁寧) | 下痢します |
te (て) | 下痢して |
Khả năng (可能) | 下痢できる |
Thụ động (受身) | 下痢される |
Sai khiến (使役) | 下痢させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下痢すられる |
Điều kiện (条件) | 下痢すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下痢しろ |
Ý chí (意向) | 下痢しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下痢するな |
下痢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下痢
下痢止め げりどめ
thuốc tiêu chảy
宿便性下痢 しゅくべんせーげり
tiêu chảy do tích phân
旅行者下痢 りょこうしゃげり
tiêu chảy ở khách du lịch
下痢が移った げりがうつった
được lây lan với diarrhea
ウシウイルス性下痢粘膜病 ウシウイルスせーげりねんまくびょー
bệnh tiêu chảy niêm mạc do vi rút ở bò
ブタ流行性下痢ウイルス ブタりゅーこーせーげりウイルス
virus gây dịch tiêu chảy cấp ở heo
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
ズボンした ズボン下
quần đùi