Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウシ属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
ウシ科 ウシか
họ Trâu bò
ウシ族 ウシぞく
tông trâu bò
ウシ目 ウシもく
bộ guốc chẵn
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ウシ亜目 ウシあもく
phân bộ Nhai lại
ウシ胎仔トリコモナス ウシたいしトリコモナス
ký sinh trùng tritrichomonas foetus