Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウシ胎児血清
胎児血 たいじけつ
máu bào thai
胎児採血 たいじさいけつ
cordocentesis (thử nghiệm di truyền trước sinh)
胎児間輸血 たいじかんゆけつ
truyền máu thai nhi
胎児 たいじ
bào thai
ウシ胎仔トリコモナス ウシたいしトリコモナス
ký sinh trùng tritrichomonas foetus
胎児鏡 たいじきょう
soi thai
胎児モニタリング たいじモニタリング
theo dõi tình trạng thai nhi
胎児ヘモグロビン たいじヘモグロビン
huyết sắc tố thai nhi