Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胎児血 たいじけつ
máu bào thai
胎児間輸血 たいじかんゆけつ
truyền máu thai nhi
胎児 たいじ
bào thai
採血 さいけつ
lấy máu ra để xét nghiệm hay truyền máu
胎児鏡 たいじきょう
soi thai
胎児ヘモグロビン たいじヘモグロビン
huyết sắc tố thai nhi
胎児モニタリング たいじモニタリング
theo dõi tình trạng thai nhi
多胎児 たたいじ
đa thai