Các từ liên quan tới ウナギのゼリー寄せ
ゼリー ジェリー ジェリィ
thạch; nước hoa quả nấu đông.
ウナギ属 ウナギぞく
chi Anguilla (cá chình nước ngọt)
ウナギ類 ウナギるい
các loài lươn
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
コーヒーゼリー コーヒー・ゼリー
cà phê thạch
フルーツゼリー フルーツ・ゼリー
fruit jelly, fruit jello