Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウバ (紅茶)
紅茶 こうちゃ
chè đen
紅茶茶葉 こうちゃちゃば
lá trà đen
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
紅茶ティーバッグ こうちゃティーバッグ
trà đen túi lọc
インスタント紅茶 インスタントこうちゃ
trà đen hòa tan
紅茶キノコ こうちゃキノコ こうちゃきのこ
kombucha, drink of northern Chinese origin made by fermentation of sweetened tea
紅茶飲料 こうちゃいんりょう
thức uống từ trà đen, thức uống chứa chiết xuất trà đen
コーヒー/お茶/紅茶/粉末ドリンク コーヒー/おちゃ/こうちゃ/ふんまつドリンク
Cà phê/trà/trà đen/đồ uống bột