Các từ liên quan tới ウベダとバエサのルネサンス様式の記念碑的建造物群
記念碑 きねんひ
bia kỷ niệm; bia tưởng niệm
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建国記念の日 けんこくきねんのひ
ngày quốc khánh; ngày quốc khánh của Nhật (11 tháng 2)
記念式 きねんしき
lễ kỷ niệm.
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー アフリカ紛争建設的解決のためのセンター
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi.
建碑 けんぴ
sự xây đài kỷ niệm, sự xây bia kỷ niệm, sự xây bia mộ, mộ chí
記念物 きねんぶつ
vật kỷ niệm
建造物 けんぞうぶつ
công trình kiến trúc, công trình xây dựng