ウマ科
ウマか「KHOA」
☆ Danh từ
Họ Ngựa
Họ Equidae (một họ động vật có vú bao gồm ngựa, lừa, ngựa vằn, và nhiều loài khác chỉ được biết đến từ hóa thạch)
Họ Ngựa
Họ equidae (một họ động vật có vú bao gồm ngựa, lừa, ngựa vằn, và nhiều loài khác chỉ được biết đến từ hóa thạch)
ウマ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウマ科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
激ウマ げきウマ げきうま
rất ngon
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ウマの疾病 ウマのしっぺい
bệnh của ngựa
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ウマ活用療法 ウマかつよーりょーほー
liệu pháp ngựa
ウマ伝染性貧血 ウマでんせんせーひんけつ
thiếu máu truyền nhiễm ở ngựa
馬 うま いま おま ウマ
ngựa