Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
聖女 せいじょ
thánh; phụ nữ thánh thần
神聖 しんせい
sự thần thánh; thần thánh
女子大生 じょしだいせい
nữ sinh viên trường đại học hay cao đẳng
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần