Các từ liên quan tới ウラジーミルの生神女大聖堂 (サンクトペテルブルク)
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
聖女 せいじょ
thánh; phụ nữ thánh thần
神聖 しんせい
sự thần thánh; thần thánh
女子大生 じょしだいせい
nữ sinh viên trường đại học hay cao đẳng
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.
女神 めがみ じょしん おんながみ いんしん おみながみ
nữ thần
神楽堂 かぐらどう
hội trường kagura (tại một ngôi đền)