ウラルアルタイ語族
ウラルアルタイごぞく
☆ Danh từ
Ngôn ngữ Ural-Altaic

ウラルアルタイ語族 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウラルアルタイ語族
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
語族 ごぞく
(ngôn ngữ học) họ
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
ニジェールコルドファン語族 ニジェールコルドファンごぞく
ngữ hệ Niger–Congo (là một trong những ngữ hệ lớn nhất thế giới, và lớn nhất châu Phi, về phân bố địa lý, số người nói, và số lượng ngôn ngữ)
ニジェールコンゴ語族 ニジェールコンゴごぞく
ngữ hệ Niger–Congo (là một trong những ngữ hệ lớn nhất thế giới, và lớn nhất châu Phi, về phân bố địa lý, số người nói, và số lượng ngôn ngữ)
アフロアジア語族 アフロアジアごぞく
ngữ hệ Phi-Á
インドシナ語族 インドシナごぞく
ngôn ngữ Ấn- Trung