Các từ liên quan tới ウラン・鉛年代測定法
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ウラン鉛法 ウランなまりほう
phương pháp dẫn uranium
放射年代測定 ほうしゃねんだいそくてい
radiometric dating
測定法 そくていほう
phương pháp (của) phép đo
放射性炭素年代測定法 ほうしゃせいたんそねんだいそくていほう
radiocarbon dating
測鉛 そくえん
kêu sự dẫn;(một) lao thẳng xuống
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
測定方法 そくていほうほう
phương pháp đo lường