総べて すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
総て すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
凡て すべて
mọi thứ; toàn bộ; trọn vẹn; trong chung; toàn bộ
手延べ てのべ
hand-pulling (noodles)
殆どすべて ほとんどすべて
hầu hết tất cả mọi thứ
手がすべる てがすべる
Tuột khỏi tay,rơi khỏi tay