Các từ liên quan tới ウルトラマンダイナ 帰ってきたハネジロー
帰った かえった
đã về.
持って帰る もってかえる
mang về.
帰って行く かえっていく
ra về.
帰って来る かえってくる
Trở về, trở lại (nhà)
行き帰り ゆきかえり いきかえり
đi và trở lại; cả hai cách
達て たって
trạng thái hy vọng hoặc yêu cầu mạnh mẽ (về một cái gì đó khó thành hiện thực)
言ったって いったって
nói gì đi chăng nữa
寄って集って よってたかって
lập thành một đám đông, tập trung lại, hợp lực chống lại