Các từ liên quan tới ウルトラマン2 出撃科特隊
特別攻撃隊 とくべつこうげきたい
special attack unit, suicide squad, kamikaze unit
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
突撃隊 とつげきたい
biệt kích.
遊撃隊 ゆうげきたい
đơn vị lính biệt kích, đội du kích
攻撃隊 こうげきたい
lực lượng tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
出撃 しゅつげき
sự xuất kích; sự xông ra phá vây (quân sự)
特攻隊 とっこうたい
đội đặc công; đội cảm tử