Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウル・ナンム法典
法典 ほうてん
bộ luật; pháp điển
ナポレオン法典 ナポレオンほうてん
bộ luật Napoléon
ユスティニアヌス法典 ユスティニアヌスほうてん
Bộ luật Justinianus
民法典 みんぽうてん
bộ luật dân sự
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.