民法典
みんぽうてん「DÂN PHÁP ĐIỂN」
☆ Danh từ
Bộ luật dân sự
民法典
は
市民
の
権利
と
義務
を
規定
している。
Bộ luật dân sự quy định quyền và nghĩa vụ của công dân.

民法典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民法典
法典 ほうてん
bộ luật; pháp điển
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
民法 みんぽう
dân luật (luật dân sự)
ナポレオン法典 ナポレオンほうてん
bộ luật Napoléon
ユスティニアヌス法典 ユスティニアヌスほうてん
Bộ luật Justinianus
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium