Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頂 いただき
đỉnh; chóp núi
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
頂角 ちょうかく いただきかく
đường thẳng đứng câu
絶頂 ぜっちょう
tuyệt đỉnh.
円頂 えんちょう えんいただき
mái vòm; vòm
天頂 てんちょう
thiên đỉnh
頂き いただき
(đỉnh (của)) cái đầu; thượng đỉnh; mọc thẳng lên
丹頂 たんちょう タンチョウ
sếu Nhật; sếu đầu đỏ