エアシリンダ
エア・シリンダ エアシリンダ
☆ Danh từ
Air cylinder, pneumatic cylinder
Xi lanh khí

エアシリンダ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エアシリンダ
バルブ付エアシリンダ バルブつきエアシリンダ
xi lanh khí có van
エアシリンダ用部品 エアシリンダようぶひん
phụ kiện cho xi lanh khí nén.
標準形エアシリンダ ひょうじゅんけいエアシリンダ
xi lanh khí tiêu chuẩn
耐環境仕様エアシリンダ たいかんきょうしようエアシリンダ
động cơ khí nén khí đặc biệt chịu môi trường