Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エアシリンダ エア・シリンダ エアシリンダ
air cylinder, pneumatic cylinder
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
バルブ ヴァルヴ バルブ
bóng đèn
バルブ コア バルブ コア バルブ コア
lõi van
バルブ
van đóng mở bằng tay ( khí nén, nước ....)
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
ISOバルブ ISOバルブ
van ISO
HIDバルブ HIDバルブ
đèn bóng cao áp hid