耐環境仕様エアシリンダ
たいかんきょうしようエアシリンダ
☆ Danh từ
Động cơ khí nén khí đặc biệt chịu môi trường
耐環境仕様エアシリンダ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耐環境仕様エアシリンダ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
エアシリンダ エア・シリンダ エアシリンダ
air cylinder, pneumatic cylinder
仕様 しよう
đặc điểm kĩ thuật; thông số
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.
光環境 ひかりかんきょう
môi trường ánh sáng