高速切断機
こうそくせつだんき
☆ Danh từ
Máy cắt tốc độ cao
高速切断機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高速切断機
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切断機 せつだんき
máy cắt; máy chém
エアプラズマ切断機 エアプラズマせつだんき
máy cắt plasma khí
歯科高速切削機器 しかこーそくせっさくきき
thiết bị tốc độ cao trong nha khoa
速断 そくだん
kết luận vội vàng, đưa ra quyết định nhanh chóng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
弓鋸切断機 ゆみのこせつだんき
Máy cưa cần
プラズマ切断機(レンタル) プラズマせつだんき(レンタル)
Máy cắt plasma (cho thuê)