Các từ liên quan tới エアー・ツェルマット
エアー式 エアーしき
kiểu khí nén
không khí
AIR エアー
ngôn ngữ lập trình
エアー式ステープラー エアーしきステープラー
máy đóng ghim bằng khí nén
エア エアー エヤー
không khí
エアー漏れチェック エアーもれチェック
kiểm tra rò rỉ khí nén
エアー搬送ファン エアーはんそうファン
quạt chuyển đổi không khí
エス/ピー/エアー(修理) エス/ピー/エアー(しゅうり)
sửa chữa máy nén khí