Các từ liên quan tới エイダ (小惑星)
小惑星 しょうわくせい
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
小惑星帯 しょうわくせいたい
vành đai tiểu hành tinh
惑星 わくせい
hành tinh.
tên một ngôn ngữ lập trình bậc cao
矮惑星 わいわくせい
hành tinh lùn
惑星系 わくせいけい
hệ hành tinh, hệ sao
外惑星 がいわくせい そとわくせい
hành tinh ở phía ngoài
準惑星 じゅんわくせい
dwarf planet (e.g. Ceres, Eris and Pluto)