Các từ liên quan tới エイチ・アイ・エス
ADSI エー・ディー・エス・アイ
giao diện dịch vụ active directory
ディー・エス・エス・エス・エル ディー・エス・エス・エス・エル
ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa của kiểu tài liệu
bà sơ
アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)
H エッチ エイチ
H, h
I アイ
I, i
S エス
letter "S" (abbr. for sister, south, steam, etc.)
アイライン アイ・ライン
đường kẻ mi mắt