Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シナプス シナプス
noron thần kinh
シナプス膜 シナプスまく
màng synap
シナプス下膜 シナプスかまく
màng dưới synap
シナプス遅延 シナプスちえん
sự chậm trễ khớp thần kinh
電気シナプス でんきシナプス
nơ ron thần kinh điện
シナプス電位 シナプスでんい
điện thế synap
シナプス前膜 シナプスぜんまく
màng trước synap
シナプス伝達 シナプスでんたつ
dẫn truyền qua synap