Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予約 よやく
dự ước
予約者 よやくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
予約語 よやくご
dự trữ từ
予約制 よやくせい
liên hệ đặt trước.
要予約 ようよやく
cần đặt trước
予約名 よやくめい
tên dành riêng
予約金 よやくきん
một tiền đặt
仮予約 かりよやく
đặt phòng dự kiến, đặt chỗ dự kiến