Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怨霊 おんりょう
hồn ma báo oán
終の棲家 ついのすみか
nơi sinh sống cho đến cuối đời
エクトプラズム
ectoplasm
棲む すむ
Ở, sống ở (nơi nào) (động vật...)
怨む うらむ
hiềm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
鳥が棲む森 とりがすむもり
những gỗ được sống ở bởi chim
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon