Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗孔腫 はんこーしゅ
cứng viêm
エクリン腺 エクリンせん
tuyến nội tiết
汗孔角化症 はんこーかくかしょー
bệnh lý rối loạn tăng sinh của tế bào sừng
汗 かん あせ
mồ hôi
癌 がん
bệnh ung thư
孔 あな
lỗ
油汗 あぶらあせ
trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ
汗拭
vải (len) để lau chùi mồ hôi ra khỏi