癌
がん
「NHAM」
◆ Bệnh ung thư
癌
は
彼女
の
胃
に
移転
している。
Căn bệnh ung thư đã di căn đến dạ dày của cô.
癌
を
克服
した
人
Người được chữa khỏi căn bệnh ung thư
癌患者
の
管理
におけるA
剤
とB
剤
の
併用
Sử dụng đồng thời hai loại thuốc A và B để điều trị cho bệnh nhân bị ung thư
☆ Danh từ
◆ Ung thư
癌
を
克服
した
人
Người được chữa khỏi căn bệnh ung thư
癌
を
患
う
危険性
Khả năng nhiễm bệnh ung thư
その
企業
は
製品
が
皮膚癌
を
引
き
起
こしたとして
訴
えられた
Doanh nghiệp đó bị kiện là sản phẩm đã gây ra bệnh ung thư

Đăng nhập để xem giải thích