Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗孔角化症
はんこーかくかしょー
bệnh lý rối loạn tăng sinh của tế bào sừng
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
角化症 かくかしょう
vùng da cứng thành chai
汗孔腫 はんこーしゅ
cứng viêm
エクリン汗孔癌 エクリンはんこーがん
ung thư biểu mô tuyến sinh dục
発汗症 はっかんしょう
sốt kê
多汗症 たかんしょう
chứng tiết mồ hôi nhiều
無汗症 むかんしょう
tình trạng cơ thể không đổ mồ hôi như bình thường
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
Đăng nhập để xem giải thích