Các từ liên quan tới エジソン・マニュファクチャリング・カンパニー
マニュファクチャリング マニュファクチャリング
chế tạo
Edison; Ê-đi-sơn
エジソン効果 エジソンこうか
sự phát xạ nhiệt
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
トレーディングカンパニー トレーディング・カンパニー
trading company
フレキシブルマニュファクチャリングシステム フレキシブル・マニュファクチャリング・システム
flexible manufacturing system