Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エジプト文字
エジプトもじ
chữ tượng hình Ai Cập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
エジプト文明 エジプトぶんめい
nền văn minh Ai Cập
ローマじ ローマ字
Romaji
エジプト語 エジプトご
tiếng Ai Cập
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
エジプト人 エジプトじん
người Ai Cập
エジプト学 エジプトがく
Ai Cập học (là ngành nghiên cứu lịch sử, văn học, tôn giáo và nghệ thuật Ai Cập cổ đại, ứng với một thời đại từ thiên niên kỷ thứ 5 trước Công nguyên tới khoảng thế kỉ 4 sau Công nguyên)
Đăng nhập để xem giải thích