エジプト
Ai Cập
エジプト
に
行
くのは
私
の
生涯
の
夢
でした
Giấc mơ trong đời tôi là được một lần đến Ai cập
エジプト絵文字
Chữ tượng hình Ai cập
エジプト
では
何
を
食
べて
生活
していますか。
Mọi người ăn gì ở Ai Cập?
Cộng hòa ả rập ai cập
☆ Danh từ
Nước Ai cập
エジプト
に
行
くのは
私
の
生涯
の
夢
でした
Giấc mơ trong đời tôi là được một lần đến Ai cập
テロリスト
が
エジプト
で
旅行者
を
射殺
した
Những kẻ khủng bố đã thảm sát khách du lịch tại Ai cập
古代エジプト
Ai Cập cổ đại .

エジプト được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu エジプト
エジプト
nước Ai cập
埃及
エジプト エジブト
Ai Cập
Các từ liên quan tới エジプト
エジプト語 エジプトご
tiếng Ai Cập
エジプト人 エジプトじん
người Ai Cập
エジプト学 エジプトがく
Ai Cập học (là ngành nghiên cứu lịch sử, văn học, tôn giáo và nghệ thuật Ai Cập cổ đại, ứng với một thời đại từ thiên niên kỷ thứ 5 trước Công nguyên tới khoảng thế kỉ 4 sau Công nguyên)
エジプトコブラ エジプト・コブラ
asp (Naja haje), Egyptian cobra
エジプトマングース エジプト・マングース
Egyptian mongoose (Herpestes ichneumon), ichneumon
エジプト文字 エジプトもじ
chữ tượng hình Ai Cập
古代エジプト こだいエジプト
Ai Cập cổ đại
エジプト文明 エジプトぶんめい
nền văn minh Ai Cập