エスカレーター学校
エスカレーターがっこう エスカレータがっこう
☆ Danh từ
Mô hình trường học cho phép học sinh chuyển tiếp từ giai đoạn giáo dục này sang giai đoạn tiếp theo (có thể từ mẫu giáo đến đại học) mà không cần làm bài thi hay kiểm tra đầu vào

エスカレーター学校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エスカレーター学校
エスカレーター校 エスカレーターこう エスカレータこう
mô hình trường học cho phép học sinh chuyển tiếp từ giai đoạn giáo dục này sang giai đoạn tiếp theo (có thể từ mẫu giáo đến đại học) mà không cần làm bài thi hay kiểm tra đầu vào
エスカレーター エスカレータ
thang chuyền; băng chuyền; cầu thang tự động; thang cuốn; cầu thang cuốn; thang băng
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
エスカレーター条項 エスカレーターじょうこう
điều khoản leo thang
学校祭 がっこうさい
lễ hội ở trường học
洋学校 ようがっこう
trường học theo phong cách phương Tây