Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エスキモー
người Eskimo
エスキモーけん
Eskimo dog
犬 いぬ
cẩu
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
牝犬 めすいぬ
chó cái.
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
犬級 いぬきゅう
Giấu chân chó
鬣犬 たてがみいぬ
linh cẩu