Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鬣 たてがみ
lông bờm; bờm ((của) một con ngựa, sư tử...)
鬣狼 たてがみおおかみ タテガミオオカミ
sói bờm
犬 いぬ
cẩu
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
犬級 いぬきゅう
Giấu chân chó
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
牝犬 めすいぬ
chó cái.
犬派 いぬは
Người yêu chó,người chó