風俗店 ふうぞくてん
nhà chứa, nhà thổ, lẩu xanh
性風俗店 せいふうぞくてん
cửa hàng bán đồ tình dục
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
性風俗 せいふうぞく
sexual culture, sexual mores
風俗画 ふうぞくが
tranh miêu tả sinh hoạt đời thường
風俗嬢 ふうぞくじょう
Gà/cave,gái bán hoa/