風俗店
ふうぞくてん「PHONG TỤC ĐIẾM」
☆ Danh từ
Nhà chứa, nhà thổ, lẩu xanh

風俗店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風俗店
性風俗店 せいふうぞくてん
cửa hàng bán đồ tình dục
風俗 ふうぞく
dịch vụ tình dục
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
風俗画 ふうぞくが
tranh miêu tả sinh hoạt đời thường
風俗嬢 ふうぞくじょう
Gà/cave,gái bán hoa/
性風俗 せいふうぞく
văn hóa tình dục; tập quán tình dục
風俗営業 ふうぞくえいぎょう
kinh doanh dịch vụ giải trí
人情風俗 にんじょうふうぞく
phong tục tập quán