風俗
ふうぞく「PHONG TỤC」
☆ Danh từ
Dịch vụ tình dục
風俗産業
Kinh doanh giải trí dành cho người lớn
男女間
の
風俗
Quan hệ tình dục giữa nam và nữ.
Phong hóa
Phong tục
過去
の
風俗
Phong tục quá khứ
英語
を
研究
する
者
には
英国
の
風俗習慣
を
知
ることが
絶対必要
だ.
Hiểu biết về phong tục tập quán nước Anh là điều cần thiết đối với những người học tiếng Anh
Thói tục
Tục
風俗習慣
は
国
によって
大
きな
違
いがある。
Cách cư xử và phong tục rất khác nhau giữa các quốc gia.
Tục lệ.

Từ đồng nghĩa của 風俗
noun
風俗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風俗
性風俗 せいふうぞく
sexual culture, sexual mores
風俗店 ふうぞくてん
nhà chứa, nhà thổ, lẩu xanh
風俗画 ふうぞくが
tranh miêu tả sinh hoạt đời thường
風俗嬢 ふうぞくじょう
Gà/cave,gái bán hoa/
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
風俗営業 ふうぞくえいぎょう
kinh doanh dịch vụ giải trí
人情風俗 にんじょうふうぞく
phong tục tập quán
性風俗業 せーふーぞくぎょー
ngành công nghiệp tình dục