Kết quả tra cứu 風俗
Các từ liên quan tới 風俗
風俗
ふうぞく
「PHONG TỤC」
☆ Danh từ
◆ Dịch vụ tình dục
風俗産業
Kinh doanh giải trí dành cho người lớn
男女間
の
風俗
Quan hệ tình dục giữa nam và nữ.
◆ Phong hóa
◆ Phong tục
過去
の
風俗
Phong tục quá khứ
英語
を
研究
する
者
には
英国
の
風俗習慣
を
知
ることが
絶対必要
だ.
Hiểu biết về phong tục tập quán nước Anh là điều cần thiết đối với những người học tiếng Anh
◆ Thói tục
◆ Tục
風俗習慣
は
国
によって
大
きな
違
いがある。
Cách cư xử và phong tục rất khác nhau giữa các quốc gia.
◆ Tục lệ.

Đăng nhập để xem giải thích