エステル系グリース
エステルけいグリース
☆ Danh từ
Dầu mỡ ester
エステル系グリース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エステル系グリース
ポリαオレフィン系グリース ポリαオレフィンけいグリース
dầu mỡ tổng hợp poly alpha olefin
グリース グリス グリース
dầu mỡ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
非石けん系グリース ひいしけんけいグリース
mỡ không chứa xà phòng
chất este
グリースアイス グリース・アイス
grease ice
エステル記 エステルき
sách Esther (Book of Esther)