Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エステル記
エステルき
sách Esther (Book of Esther)
エステル化 エステルか
esterification
エステル
chất este
リン酸エステル リンさんエステル りんさんエステル
hợp chất cơ phospho (là những hợp chất hữu cơ có chứa liên kết cacbon-phospho)
テストステロンプロピオン酸エステル テストステロンプロピオンさんエステル
testosterone propionate (một steroid đồng hóa giải phóng chậm hơn với thời gian bán hủy ngắn)
エステル帆布 エステルはんぷ
vải bạt ester
エステル系グリース エステルけいグリース
dầu mỡ ester
フタル酸エステル フタルさんエステル
Phthalate (là một chất hóa học được thêm vào trong quá trình sản xuất nhựa, sơn nhằm làm thay đổi tính chất cơ bản của vật liệu)
エステル変換 エステルへんかん
sự trao đổi giữa rượu và este
Đăng nhập để xem giải thích